Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ideogram


noun
a graphic character that indicates the meaning of a thing without indicating the sounds used to say it
- Chinese characters are ideograms
Syn:
ideograph
Hypernyms:
character, grapheme, graphic symbol
Hyponyms:
logogram, logograph
Part Meronyms:
radical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.