Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ignition lock


noun
a restraint incorporated into the ignition switch to prevent the use of a vehicle by persons who do not have the key
Syn:
lock
Hypernyms:
restraint, constraint
Part Holonyms:
ignition switch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.