Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ilama


noun
1. tropical American tree grown in southern United States having a whitish pink-tinged fruit
Syn:
ilama tree, Annona diversifolia
Hypernyms:
custard apple, custard apple tree
2. whitish tropical fruit with a pinkish tinge related to custard apples;
grown in the southern United States
Hypernyms:
custard apple
Part Holonyms:
ilama tree, Annona diversifolia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.