Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immemorial


adjective
long past;
beyond the limits of memory or tradition or recorded history
- time immemorial
Similar to:
old

Related search result for "immemorial"
  • Words pronounced/spelled similarly to "immemorial"
    immemorial immoral
  • Words contain "immemorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trầu Thái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.