Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impeccable


adjective
1. without fault or error (Freq. 2)
- faultless logic
- speaks impeccable French
- timing and technique were immaculate
- an immaculate record
Syn:
faultless, immaculate
Similar to:
perfect
Derivationally related forms:
impeccability
2. not capable of sin
Similar to:
virtuous
Derivationally related forms:
impeccability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impeccable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.