Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impersonator


noun
someone who (fraudulently) assumes the appearance of another
Syn:
imitator
Derivationally related forms:
impersonate
Hypernyms:
deceiver, cheat, cheater, trickster, beguiler, slicker
Hyponyms:
mimic, mimicker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.