Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incontinence


noun
1. involuntary urination or defecation
Syn:
incontinency
Derivationally related forms:
incontinent (for: incontinency), incontinent
Hypernyms:
elimination, evacuation, excretion, excreting, voiding
Hyponyms:
enuresis, urinary incontinence
2. indiscipline with regard to sensuous pleasures
Syn:
dissoluteness, self-gratification
Derivationally related forms:
dissolute (for: dissoluteness)
Hypernyms:
indiscipline, undiscipline
Hyponyms:
rakishness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incontinence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.