Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indwell


verb
to exist as an inner activating spirit, force, or principle
Derivationally related forms:
indweller
Hypernyms:
exist, be
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "indwell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.