Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inheritor


noun
a person who is entitled by law or by the terms of a will to inherit the estate of another
Syn:
heir, heritor
Derivationally related forms:
inherit
Hypernyms:
recipient, receiver
Hyponyms:
heir apparent, heir-at-law, heiress, inheritress, inheritrix, heir presumptive

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.