Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inhibitory


adjective
restrictive of action (Freq. 2)
- a repressive regime
- an overly strict and inhibiting discipline
Syn:
repressive, repressing
Similar to:
restrictive
Derivationally related forms:
repress (for: repressive), inhibit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhibitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.