Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inning


noun
(baseball) one of nine divisions of play during which each team has a turn at bat (Freq. 16)
Syn:
frame
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
part, section, division
Part Holonyms:
playing period, period of play, play
Part Meronyms:
top, top of the inning, bottom, bottom of the inning

Related search result for "inning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.