Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interceptor


noun
a fast maneuverable fighter plane designed to intercept enemy aircraft (Freq. 1)
Derivationally related forms:
intercept
Hypernyms:
fighter, fighter aircraft, attack aircraft

Related search result for "interceptor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.