Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interlocutor


noun
1. the performer in the middle of a minstrel line who engages the others in talk
Syn:
middleman
Hypernyms:
minstrel
Member Holonyms:
minstrel show
2. a person who takes part in a conversation
Syn:
conversational partner
Hypernyms:
conversationalist, conversationist, schmoozer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlocutor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.