Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intermeshed


adjective
1. caught as if in a mesh (Freq. 1)
- enmeshed in financial difficulties
Syn:
enmeshed
Similar to:
tangled
2. (used of toothed parts or gears) interlocked and interacting
- the gears are engaged
- meshed gears
- intermeshed twin rotors
Syn:
engaged, meshed
Similar to:
geared


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.