Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intermittent claudication


noun
lameness due to pain in leg muscles because the blood supply is inadequate;
pain subsides with rest
Hypernyms:
lameness, limping, gimp, gimpiness, gameness, claudication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.