Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
internal medicine


noun
the branch of medicine that deals with the diagnosis and (nonsurgical) treatment of diseases of the internal organs (especially in adults)
Syn:
general medicine
Hypernyms:
medicine, medical specialty

Related search result for "internal medicine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.