Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inverter


noun
an electrical converter that converts direct current into alternating current
Derivationally related forms:
invert
Hypernyms:
electrical converter

Related search result for "inverter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.