Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
involute


adjective
1. especially of petals or leaves in bud;
having margins rolled inward
Syn:
rolled
Similar to:
coiled
Topics:
botany, phytology
2. (of some shells) closely coiled so that the axis is obscured
Similar to:
coiled

Related search result for "involute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.