Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Isocrates


noun
Athenian rhetorician and orator (436-338 BC)
Instance Hypernyms:
orator, speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.