Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
itinerant


I - noun
a laborer who moves from place to place as demanded by employment
- itinerant traders
Syn:
gypsy, gipsy
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
swagman, swagger, swaggie, tinker

II - adjective
traveling from place to place to work
- itinerant labor
- an itinerant judge
Similar to:
unsettled
Derivationally related forms:
itinerate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.