Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jangle


I - noun
a metallic sound
- the jingle of coins
- the jangle of spurs
Syn:
jingle
Derivationally related forms:
jangly, jingly (for: jingle), jingle (for: jingle)
Hypernyms:
sound

II - verb
make a sound typical of metallic objects (Freq. 1)
- The keys were jingling in his pocket
Syn:
jingle, jingle-jangle
Derivationally related forms:
jingle (for: jingle)
Hypernyms:
make noise, resound, noise
Verb Frames:
- Something ----s
- The coins jangle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.