Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jaundice of the newborn


noun
yellowish appearance in newborn infants;
usually subsides spontaneously
Syn:
physiological jaundice of the newborn, icterus neonatorum
Hypernyms:
jaundice, icterus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.