Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kangaroo rat


noun
1. any of various leaping rodents of desert regions of North America and Mexico;
largest members of the family Heteromyidae
Syn:
desert rat, Dipodomys phillipsii
Hypernyms:
pocket rat
Hyponyms:
Ord kangaroo rat, Dipodomys ordi
Member Holonyms:
Dipodomys, genus Dipodomys
2. any of several rabbit-sized ratlike Australian kangaroos
Syn:
rat kangaroo
Hypernyms:
kangaroo
Hyponyms:
potoroo, bettong, jerboa kangaroo, kangaroo jerboa
Member Holonyms:
Potoroinae, subfamily Potoroinae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.