Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kaoliang


noun
sorghums of China and Manchuria having small white or brown grains (used for food) and dry pithy stalks (used for fodder, fuel and thatching)
Hypernyms:
grain sorghum

Related search result for "kaoliang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.