Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
key pattern


noun
an ornamental pattern consisting of repeated vertical and horizontal lines (often in relief)
- there was a simple fret at the top of the walls
Syn:
fret, Greek fret, Greek key
Derivationally related forms:
fret (for: fret)
Hypernyms:
architectural ornament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.