Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Khanty


noun
1. a member of the nomadic Ugrian people living in northwestern Siberia (east of the Urals)
Syn:
Ostyak
Hypernyms:
Russian
2. a Ugric language (related to Hungarian) spoken by the Ostyak
Syn:
Ostyak
Hypernyms:
Ugric, Ugrian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.