Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Khmer


noun
1. the Mon-Khmer language spoken in Cambodia (Freq. 1)
Hypernyms:
Mon-Khmer
2. a native or inhabitant of Cambodia
Hypernyms:
Cambodian, Kampuchean

Related search result for "khmer"
  • Words pronounced/spelled similarly to "khmer"
    khmer knar knur knurr
  • Words contain "khmer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chúc thọ đua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.