Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knock about


verb
1. strike against forcefully (Freq. 1)
- Winds buffeted the tent
Syn:
buffet, batter
Hypernyms:
strike
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something
2. be around;
be alive or active
- Does the old man still kick around?
Syn:
kick around, kick about
Hypernyms:
exist, be
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.