Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Konoye


noun
Japanese statesman who set Japan's expansionist policies and formed an alliance with Germany and Italy (1891-1945)
Syn:
Konoe, Fumimaro Konoe, Prince Fumimaro Konoe, Fumimaro Konoye, Prince Fumimaro Konoye
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.