Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kowhai


noun
shrub or small tree of New Zealand and Chile having pendulous racemes of tubular golden-yellow flowers;
yields a hard strong wood
Syn:
Sophora tetraptera
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Sophora, genus Sophora


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.