Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kvass



noun
fermented beverage resembling beer but made from rye or barley
Regions:
Soviet Union, Russia, Union of Soviet Socialist Republics, USSR
Hypernyms:
brew, brewage

Related search result for "kvass"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kvass"
    kavass kvass

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.