Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
labor organizer


noun
someone who enlists workers to join a union
Syn:
organizer, organiser
Derivationally related forms:
organize (for: organizer)
Hypernyms:
union representative
Instance Hyponyms:
Debs, Eugene V. Debs, Eugene Victor Debs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.