Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lachaise


noun
United States sculptor (born in France) noted for his large nude figures (1882-1935)
Syn:
Gaston Lachaise
Instance Hypernyms:
sculptor, sculpturer, carver, statue maker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.