Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
larn


verb
gain knowledge or skills
- She learned dancing from her sister
- I learned Sanskrit
- Children acquire language at an amazing rate
Syn:
learn, acquire
Derivationally related forms:
acquisition (for: acquire), learner (for: learn)
Hyponyms:
relearn, catch up, absorb, assimilate, ingest,
take in, study, hit the books
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s to INFINITIVE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.