Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laughingstock


noun
a victim of ridicule or pranks
Syn:
butt, goat, stooge
Derivationally related forms:
stooge (for: stooge)
Hypernyms:
victim, dupe
Hyponyms:
April fool


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.