Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lee


I - noun
the side of something that is sheltered from the wind
Syn:
lee side, leeward
Ant:
windward (for: leeward)
Hypernyms:
side, face

II - adjective
towards the side away from the wind
Syn:
downwind
Similar to:
leeward

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.