Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal brief


noun
a document stating the facts and points of law of a client's case
Syn:
brief
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument
Hyponyms:
amicus curiae brief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.