Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal transfer


noun
the voluntary transfer of something (title or possession) from one party to another
Syn:
delivery, livery
Derivationally related forms:
deliver (for: delivery)
Hypernyms:
conveyance, conveyance of title, conveyancing, conveying
Hyponyms:
surrender, bailment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.