Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leger


noun
a record in which commercial accounts are recorded
- they got a subpoena to examine our books
Syn:
ledger, account book, book of account, book
Hypernyms:
record
Hyponyms:
cost ledger, general ledger, subsidiary ledger, daybook, journal
Member Meronyms:
accounting, accounting system, method of accounting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.