Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lentisk


noun
an evergreen shrub of the Mediterranean region that is cultivated for its resin
Syn:
mastic, mastic tree, Pistacia lentiscus
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Pistacia, genus Pistacia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lentisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.