Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liege lord


noun
a feudal lord entitled to allegiance and service
Syn:
liege
Derivationally related forms:
liege (for: liege)
Hypernyms:
feudal lord, seigneur, seignior


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.