Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
limen


noun
the smallest detectable sensation
Syn:
threshold
Hypernyms:
sensation, esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression, sense datum
Hyponyms:
absolute threshold, difference threshold, differential threshold, difference limen, differential limen

Related search result for "limen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.