Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liquidity crisis


noun
a state in which there is a short supply of cash to lend to businesses and consumers and interest rates are high
Syn:
credit crunch, squeeze
Hypernyms:
financial condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.