Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lisle


noun
1. a fabric woven with lisle thread
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
2. a strong tightly twisted cotton thread (usually made of long-staple cotton)
Syn:
lisle thread
Hypernyms:
cotton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.