Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liturgy


noun
a rite or body of rites prescribed for public worship
Derivationally related forms:
liturgical, liturgist
Hypernyms:
rite, religious rite
Hyponyms:
Christian liturgy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liturgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.