Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
localized


adjective
1. confined or restricted to a particular location
- the localized infection formed a definite abscess
Syn:
localised
Similar to:
local
Topics:
medicine, medical specialty
2. made local or oriented locally
- a decentralized and localized political authority
Syn:
localised
Similar to:
decentralized, decentralised

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.