Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
locum


noun
someone (physician or clergyman) who substitutes temporarily for another member of the same profession
Syn:
locum tenens
Hypernyms:
stand-in, substitute, relief, reliever, backup,
backup man, fill-in

Related search result for "locum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.