Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
logician


noun
a person skilled at symbolic logic
Syn:
logistician
Derivationally related forms:
logic (for: logistician), logic
Hypernyms:
expert
Hyponyms:
dialectician, syllogist, syllogizer, syllogiser, symbolic logician
Instance Hyponyms:
Jevons, William Stanley Jevons, Peirce, Charles Peirce, Charles Sanders Peirce,
Quine, W. V. Quine, Willard Van Orman Quine, Russell, Bertrand Russell, Bertrand Arthur William Russell,
Earl Russell, Venn, John Venn

Related search result for "logician"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.