Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-range


adjective
1. involving an extended span of time (Freq. 4)
- long-range goals
Similar to:
long
2. suitable for or reaching long distances (Freq. 3)
- long-range nuclear capability
Similar to:
long

Related search result for "long-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.