Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loophole


noun
1. an ambiguity (especially one in the text of a law or contract) that makes it possible to evade a difficulty or obligation (Freq. 2)
Topics:
contract
Hypernyms:
ambiguity
2. a small hole in a fortified wall;
for observation or discharging weapons (Freq. 1)
Hypernyms:
hole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.